Khu Công nghệ cao Đà Nẵng

Khu Công nghệ cao (KCNC) Đà Nẵng, còn được gọi là Danang Hi-Tech Park, là một khu công nghệ cao cấp quốc gia đa chức năng, được thành lập nhằm thúc đẩy phát triển công nghiệp công nghệ cao, nghiên cứu khoa học, và đổi mới sáng tạo tại thành phố Đà Nẵng và khu vực miền Trung – Tây Nguyên. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCNC Đà Nẵng, bao gồm vị trí, quy mô, ngành nghề chính, hạ tầng, vai trò kinh tế, thách thức, và triển vọng tương lai, dựa trên các nguồn thông tin mới nhất.

1. Tổng quan về KCNC Đà Nẵng

  • Thành lập: Theo Quyết định số 1979/QĐ-TTg ngày 28/10/2010 của Thủ tướng Chính phủ, KCNC Đà Nẵng là khu công nghệ cao quốc gia thứ ba của Việt Nam, sau KCNC Hòa Lạc (Hà Nội) và KCNC TP. Hồ Chí Minh.
  • Vị trí: Nằm tại xã Hòa Liên và xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang, phía Tây Bắc thành phố Đà Nẵng. KCNC tọa lạc trên tuyến đường cao tốc La Sơn – Túy Loan (thuộc cao tốc Đà Nẵng – Dung Quất), kết nối các khu kinh tế trọng điểm miền Trung như:
    • Khu Kinh tế Chân Mây – Lăng Cô (Thừa Thiên Huế).
    • Khu Kinh tế Chu Lai (Quảng Nam).
    • Khu Kinh tế Dung Quất (Quảng Ngãi).
    • Khoảng cách:
      • Trung tâm thành phố Đà Nẵng: ~22 km.
      • Cảng Tiên Sa: ~25 km.
      • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: ~17 km.
      • Cảng Liên Chiểu: ~15 km.
  • Diện tích:
    • Tổng diện tích: 1.128,4 ha, trong đó diện tích đất cho thuê là 612,27 ha (chiếm 54%).
    • Theo điều chỉnh quy hoạch tại Quyết định số 5468/QĐ-UBND ngày 30/11/2019, KCNC có 6 phân khu chức năng chính:
      1. Khu sản xuất công nghệ cao.
      2. Khu nghiên cứu – phát triển, đào tạo và ươm tạo doanh nghiệp.
      3. Khu quản lý – hành chính.
      4. Khu ở.
      5. Khu hạ tầng kỹ thuật đầu mối.
      6. Khu hậu cần, logistics và dịch vụ công nghệ cao.
  • Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Lắp máy Trung Nam (Trungnam E&C).
  • Quản lý: Ban Quản lý Khu Công nghệ cao và các Khu công nghiệp Đà Nẵng (IZA Đà Nẵng), thành lập theo Quyết định số 1980/QĐ-TTg ngày 28/10/2010.
  • Tỷ lệ lấp đầy: Tính đến giữa năm 2020, diện tích đất đã cho thuê chiếm 32,73% diện tích đất dành cho khu chức năng.

2. Ngành nghề chính

KCNC Đà Nẵng tập trung thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao, nghiên cứu và phát triển (R&D), và ươm tạo doanh nghiệp, với 6 nhóm ngành nghề khuyến khích đầu tư:

  • Công nghệ sinh học: Phục vụ nông nghiệp, thủy sản, và y tế.
  • Công nghệ vi điện tử, cơ điện tử, và quang điện tử: Sản xuất linh kiện điện tử và thiết bị công nghệ cao.
  • Công nghệ tự động hóa và cơ khí chính xác: Sản xuất máy móc và thiết bị tự động hóa.
  • Công nghệ vật liệu mới, năng lượng mới: Phát triển vật liệu tiên tiến và năng lượng tái tạo.
  • Công nghệ thông tin, truyền thông, và phần mềm: Phát triển phần mềm, dịch vụ CNTT, và truyền thông.
  • Công nghệ môi trường và công nghệ hóa dầu: Xử lý chất thải, năng lượng sạch, và các sản phẩm phụ trợ ngành hóa dầu.
  • Các dự án tiêu biểu:
    • Nhà máy sản xuất linh kiện hàng không vũ trụ Sunshine của Công ty TNHH Universal Alloy Corporation Vietnam (UACV), vốn đầu tư 170 triệu USD, công suất 12.470 tấn hệ mét/năm.
    • Nhà máy sản xuất ICT Vina III của Công ty TNHH ICT Vina (Hàn Quốc), vốn đầu tư 178,5 triệu USD, nâng tổng vốn đầu tư của công ty tại KCNC lên 257 triệu USD (lớn nhất tại KCNC tính đến tháng 11/2024).

3. Hạ tầng và tiện ích

KCNC Đà Nẵng được đầu tư hạ tầng đồng bộ, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế:

  • Hệ thống giao thông:
    • Đường trung tâm: Mặt cắt ngang 51 m.
    • Đường phân khu: 22,5 m – 33 m.
    • Đường nội bộ: 8 m – 15 m.
    • Kết nối trực tiếp với cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi, đảm bảo vận chuyển hàng hóa thuận lợi.
  • Cấp điện: Nguồn điện ổn định từ lưới điện quốc gia, với hệ thống phân phối hiện đại.
  • Cấp nước:
    • Nguồn từ Nhà máy nước Hòa Liên, công suất 240.000 m³/ngày đêm.
    • Giá nước tham khảo: ~0,4 USD/m³.
  • Xử lý nước thải:
    • Nhà máy xử lý nước thải công suất 18.000 m³/ngày đêm (4 mô-đun), đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT (Cột B, Kq=0,9, Kf=0,9).
    • Trạm xử lý chất thải rắn: Diện tích 0,8 ha, tập trung thu gom và trung chuyển.
  • Thông tin liên lạc: Hệ thống viễn thông hiện đại, hỗ trợ internet tốc độ cao và các dịch vụ số hóa.
  • Hạ tầng kỹ thuật:
    • Hệ thống thoát nước riêng biệt cho nước thải và nước mưa.
    • Địa chất ổn định (đá phiến kết tinh), giảm chi phí chống lún.
  • Dịch vụ hỗ trợ:
    • Trung tâm Dịch vụ tổng hợp Khu Công nghệ cao Đà Nẵng (DSC), thành lập năm 2016, cung cấp dịch vụ quản lý, vận hành, và hỗ trợ doanh nghiệp.
    • Hỗ trợ thủ tục xuất nhập cảnh, gia hạn tạm trú, cấp thị thực, và cư trú cho nhà đầu tư nước ngoài.
    • Hỗ trợ tuyển dụng và đào tạo nhân lực công nghệ cao thông qua hợp tác với các trường đại học trong và ngoài nước (Anh, Pháp, Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Nhật Bản).
    • Hỗ trợ vay vốn từ các tổ chức tài chính.
  • Ưu đãi đầu tư:
    • Thuế suất ưu đãi 10% trong 15 năm.
    • Miễn thuế 4 năm, giảm 50% thuế trong 9 năm tiếp theo.
    • Giá thuê đất cạnh tranh, hỗ trợ chi phí hạ tầng.

4. Vai trò kinh tế

KCNC Đà Nẵng là động lực quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của thành phố, theo Quyết định số 1287/QĐ-TTg ngày 2/11/2023:

  • Thu hút đầu tư:
    • Tính đến cuối tháng 11/2024, KCNC đã thu hút 30 dự án, trong đó:
      • 17 dự án trong nước, vốn đầu tư ~5.300 tỷ đồng.
      • 13 dự án FDI, vốn đầu tư hơn 1 tỷ USD, chiếm gần 45,5% tổng vốn FDI tại Đà Nẵng.
    • Tổng cộng, KCNC và các KCN Đà Nẵng thu hút 521 dự án, với 396 dự án trong nước (33.876 tỷ đồng) và 125 dự án FDI (2,22 tỷ USD).
  • Tạo việc làm: Cung cấp việc làm cho hàng nghìn lao động, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao như điện tử, hàng không vũ trụ, và CNTT. Công đoàn KCNC và các KCN Đà Nẵng đã phát triển 166 đoàn viên mới trong năm 2023.
  • Thúc đẩy xuất khẩu: Các sản phẩm công nghệ cao từ KCNC, như linh kiện hàng không vũ trụ và thiết bị điện tử, được xuất khẩu sang các thị trường lớn như Hoa Kỳ, EU, và Hàn Quốc, đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu của thành phố.
  • Phát triển công nghệ cao: KCNC là trung tâm nghiên cứu, ươm tạo, và chuyển giao công nghệ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển thị trường khoa học – công nghệ.
  • Hệ sinh thái khởi nghiệp: KCNC hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo thông qua các chương trình ươm tạo doanh nghiệp công nghệ cao, hợp tác với các trường như Republic Polytechnic (Singapore).

5. Đặc điểm nổi bật

  • Vị trí chiến lược: Nằm trên cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi, kết nối các khu kinh tế trọng điểm miền Trung, thuận lợi cho logistics và vận chuyển.
  • Môi trường sinh thái: KCNC có cảnh quan hài hòa với đồng bằng, núi, rừng, và hồ Hòa Trung (86 ha), tạo môi trường làm việc xanh và bền vững.
  • Công nghệ tiên tiến: Ứng dụng BIM-GIS, AI, và Digital Twin trong quy hoạch và quản lý, hỗ trợ phát triển KCNC thông minh và bền vững.
  • Hạ tầng đồng bộ: Hệ thống giao thông, điện, nước, và xử lý chất thải đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp công nghệ cao.
  • Đào tạo nhân lực: Hợp tác với các trường đại học quốc tế, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực như CNTT, cơ khí chính xác, và công nghệ sinh học.

6. Thách thức

  • Quỹ đất hạn chế: Với tỷ lệ lấp đầy 32,73% tính đến năm 2020, KCNC cần quản lý hiệu quả quỹ đất còn lại để thu hút các dự án lớn.
  • Cạnh tranh khu vực: Phải cạnh tranh với các KCNC lớn như Hòa Lạc (Hà Nội) và TP. Hồ Chí Minh, cũng như các KCN ở Bình Dương, Đồng Nai.
  • Thiếu nhân lực chất lượng cao: Mặc dù Đà Nẵng có nguồn lao động trẻ, nhưng nhân lực trình độ cao trong các ngành như vi điện tử và tự động hóa vẫn còn hạn chế.
  • Chi phí đầu tư: Giá thuê đất và chi phí vận hành tại KCNC cao hơn so với một số tỉnh lân cận như Quảng Nam hoặc Quảng Ngãi, tạo thách thức trong việc thu hút doanh nghiệp vừa và nhỏ.

7. Triển vọng tương lai

KCNC Đà Nẵng được kỳ vọng sẽ trở thành trung tâm công nghiệp công nghệ cao và công nghiệp hỗ trợ của cả nước, theo Quy hoạch TP. Đà Nẵng 2021-2030, tầm nhìn 2050:

  • Thu hút đầu tư lớn: Tiếp tục thu hút các dự án FDI quy mô lớn, đặc biệt từ Hàn Quốc, Nhật Bản, và Hoa Kỳ, với các ngành như linh kiện hàng không, điện tử, và CNTT.
  • Phát triển đô thị thông minh: Ứng dụng công nghệ AI, BIM-GIS, và Digital Twin để xây dựng KCNC thông minh, bền vững.
  • Mở rộng hạ tầng: Hoàn thiện các phân khu chức năng, đặc biệt là khu nghiên cứu – phát triển và khu hậu cần – logistics, để tăng sức hấp dẫn với nhà đầu tư.
  • Hệ sinh thái khởi nghiệp: Tăng cường các chương trình ươm tạo doanh nghiệp công nghệ cao, kết nối với các trường đại học và trung tâm nghiên cứu quốc tế.
  • Phát triển bền vững: Tiếp tục duy trì mô hình đô thị sinh thái, ứng dụng công nghệ xanh và năng lượng tái tạo, phù hợp với định hướng phát triển bền vững của Đà Nẵng.

8. Thông tin liên hệ

  • Ban Quản lý Khu Công nghệ cao và các Khu công nghiệp Đà Nẵng:
    • Địa chỉ: Lô A17, đường Trung tâm, Khu công nghệ cao, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng.
    • Điện thoại: 0236.3666100.
    • Website: http://dhpiza.danang.gov.vn.
  • Trung tâm Dịch vụ tổng hợp Khu Công nghệ cao Đà Nẵng:
    • Website: http://startupdanang.vn.
    • Chức năng: Hỗ trợ quản lý, vận hành, và xúc tiến đầu tư.

Kết luận

Khu Công nghệ cao Đà Nẵng là một trong những dự án chiến lược của thành phố, với vai trò là trung tâm công nghệ cao cấp quốc gia, thúc đẩy phát triển kinh tế, khoa học – kỹ thuật, và đổi mới sáng tạo tại khu vực miền Trung. Với vị trí chiến lược, hạ tầng đồng bộ, và các ưu đãi đầu tư hấp dẫn, KCNC đã thu hút hơn 30 dự án lớn, trong đó có các dự án FDI quy mô như ICT Vina và Sunshine. Mặc dù đối mặt với thách thức về quỹ đất và cạnh tranh khu vực, KCNC Đà Nẵng có triển vọng lớn để trở thành trung tâm công nghiệp công nghệ cao, đô thị thông minh, và hệ sinh thái khởi nghiệp hàng đầu Việt Nam, góp phần đưa Đà Nẵng trở thành thành phố đáng sống và phát triển bền vững.

Viết một bình luận